New Carnival là mẫu xe đại diện cho hình ảnh thương hiệu Kia
Tiếp nối thành công của Kia Carnival với vị thế dẫn đầu phân khúc SUV cỡ lớn cao cấp tại Việt Nam, New Carnival hội tụ tinh hoa thương hiệu với những nâng cấp đáng giá và mang tính tiên phong trong phân khúc và tầm giá, nổi bật với kiểu dáng mạnh mẽ & sang trọng ứng dụng ngôn ngữ thiết kế mới, khả năng vận hành đa dụng cùng hiệu suất tối ưu, nội thất hiện đại với tiện nghi cao cấp hàng đầu, mang lại trải nghiệm đẳng cấp cho khách hàng.

Ngoại thất đẳng cấp
- KIỂU DÁNG ĐẬM CHẤT SUV
- KIỂU DÁNG BÊN HÔNG XE
- MẶT SAU
- HỆ THỐNG ĐÈN LED TRƯỚC BIỂU TƯỢNG STAR-MAP
- MẶT GA LĂNG

Kiểu dáng SUV thể thao mạnh mẽ tạo nên diện mạo mới hiện đại, sang trọng, xứng tầm vị thế mẫu xe đại diện thương hiệu Kia tại Việt Nam.
Nội thất
- KHÔNG GIAN SANG TRỌNG – TIỆN NGHI ĐẲNG CẤP
- CỤM MÀN HÌNH CONG PANORAMIC
- HỆ THỐNG ĐIỀU HÒA 3 VÙNG ĐỘC LẬP
- HỆ THỐNG LOA BOSE ÂM THANH VÒM CAO CẤP
- ĐÈN VIỀN NỘI THẤT SANG TRỌNG
- ĐA DỤNG VÀ LINH HOẠT TÙY CHỈNH VỚI PHIÊN BẢN 8

Khoang nội thất rộng rãi với thiết kế tinh giản, liền mạch & mở rộng theo phương ngang cùng các trang bị tiện nghi.
Vận hành
- Di chuyển đa dạng các loại địa hình & tiết kiệm nhiên liệu
- Tùy chọn 4 chế độ lái linh hoạt

Động cơ SmartStream thế hệ mới, ứng dụng các công nghệ tiên tiến đáp ứng khả năng vận hành mạnh mẽ & tiết kiệm nhiên liệu.
Kích thước – trọng lượng
Kích thước tổng thể (mm) / Overall dimensions (mm) |
5,155 x 2,010 x 1,775 |
Chiều dài cơ sở (mm) / Wheelbase (mm) |
3,090 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) / Ground clearance (mm) |
172 |
Bán kính quay vòng tối thiểu (m) / Turning circle (m) |
5.8 |
Dung tích thùng nhiên liệu (L) / Fuel tank capacity (L) |
72 L |
Thể tích khoang hành lý (L) / Boot space (L) |
1,139 – 2,460 L |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 / 8 chỗ |
Động cơ – hộp số
Loại động cơ / Engine type |
SmartStream 2.2D |
Công suất cực đại (hp/ rpm) / Max. power (hp/rpm) |
199 hp /3,800 rpm |
Mômen xoắn cực đại (Nm/ rpm) / Max. torque (Nm/rpm) |
440 hp /1,750-2,750 rpm |
Hộp số / Transmission |
8AT |
Hệ thống dẫn động / Drivertrain |
Cầu trước / FWD |
Chế độ lái / Drive mode |
Normal/Eco/Sport/Smart |
Khung gầm
Hệ thống treo trước / Front Suspension |
McPherson |
Hệ thống treo sau/ Rear Suspension |
Liên kết đa điểm |
Hệ thống phanh trước / Front Brakes System |
Đĩa |
Hệ thống phanh sau / Rear Brakes System |
Đĩa |
Thông số lốp xe / Tires |
235/55R19 |
Mâm xe / Wheel |
Mâm 19 inch |
Ngoại thất
Cụm đèn trước / Headlights |
LED Projector |
Đèn pha tự động / Automatic headlight control |
● |
Đèn trước chiếu xa & chiếu gần tự động HBA / High Beam Assist |
● |
Đèn định vị ban ngày / Daytime Running Lights |
LED |
Đèn sương mù / Fog lights |
LED |
Cụm đèn sau / Rear lamps |
LED |
Gương chiếu hậu bên ngoài gập điện, chỉnh điện / Electric & Folding Outside Mirrors |
● |
Gạt mưa tự động / Auto rain sensing wipers |
● |
Baga mui / Roof rails |
● |
Cốp điện / Power Tailgate |
● |
Cửa sổ trời / Sunroof |
● |
Bệ bước chân / Side steps |
● |
Cửa hông trượt điện / Smart power sliding rear doors |
● |
Nội thất
Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel |
● + sưởi (with heated) |
Chất liệu ghế / Seat trim |
Da / Leather |
Ghế lái chỉnh điện / Power Driver Seat |
● |
Ghế người lái có nhớ vị trí / Memory Driver seat |
● |
Ghế hành khách chỉnh điện / Power Passenger seat |
● |
Sưởi và làm mát hàng ghế trước / Heated & ventilated 1st seats |
● |
Sưởi và làm mát hàng ghế 2 / Heated & ventilated 2nd seats |
● |
Hàng ghế 2 VIP có chỉnh điện/ 2nd-row VIP lounge seats with power |
● |
Màn hình đa thông tin / Cluster Instrument |
12.3 inch |
Màn hình giải trí trung tâm AVN / Touch Screen Infotainment AVN |
12.3 inch |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Connect phone |
Không dây / Wireless |
Hệ thống âm thanh / Sound system |
12 loa Bose / Bose 12-speakers |
Hệ thống điều hòa / Air-Conditioning |
Tự động 3 vùng / Tri-zone Automatic |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau / Rear vents |
Hàng 2 và 3 / 2nd & 3rd row |
Sạc không dây / Wireless charger |
● |
Gương chống chói ECM / ElectroChromic Mirrors |
● |
Rèm che nắng / Side window sunshade |
Hàng ghế 2 và 3 / 2nd & 3rd |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm / Smart key remote with push-button start |
● |
Tính năng khởi động từ xa / Remote engine start |
● |
Lẫy chuyển số / Paddle shift |
● |
Phanh tay điện tử + Autohold / Electronic parking brake with Auto hold |
● |
Chuyển số điện tử / Shift-By-Wire |
● |
An toàn
Số túi khí / Airbags |
8 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS / Anti-lock Brake System |
– |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC / Electronic Stability Control |
● |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC / Hill-start Assist Control |
● |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking Sensors |
Trước, sau, bên hông / Front, rear, side |
Camera lùi / Rear View Monitor |
Camera 360 |
Hiển thị điểm mù trên màn hình đa thông tin BVM / Blind-spot View Monitor |
● |
Cảnh báo áp suất lốp TPMS/ Tyre Pressure Monitoring System |
● |
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise Control |
Thích ứng / Adaptive |
Cảnh báo & hỗ trợ giữ làn đường LKA / Lane Keeping Assist |
● |
Cảnh báo & hỗ trợ theo làn đường LFA / Lane Following Assist |
● |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phía trước FCA/ Forward Collision-avoidance Assist |
FCA 2.0 |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm điểm mù phía sau BCA / Blind-spot Collision-avoidance Assist |
● |
Cảnh báo & hỗ trợ tránh va chạm phương tiện cắt ngang khi lùi RCCA / Rear Cross-traffic Collision-avoidance Assist |
● |
Cảnh báo & hỗ trợ phòng tránh va chạm phía sau khi đỗ xe PCA / Parking Collision-avoidance Assist |
● |
Hỗ trợ mở cửa an toàn SEA / Safe Exit Assist |
● |
Cảnh báo người lái tập trung DAW / Driver Attention Warning |
● |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (L/100Km)
Kết hợp |
Trong đô thị |
Ngoài đô thị |
6.5 |
7.8 |
5.7 |
Số loại sản phẩm
Số giấy chứng nhận |
24KDR/010034-00 |